--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Althea officinalis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
teal
:
(động vật học) mòng két
+
euphonise
:
làm cho êm tai, làm cho thuận tai
+
deoxyadenosine monophosphate
:
một trong bốn nucleotit được dùng để tạo chuỗi DNA
+
brain-fag
:
(y học) bệnh suy nhược thần kinh
+
oành oạch
:
xem oạch (láy)